Lug’at

Sifatlarni organing – Vietnamese

cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
toza
toza kiymat
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
sharqiy
sharqiy port shahri
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
aqilni yo‘qotgan
aqilni yo‘qotgan bolalar
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
sadoqatli
sadoqatli muhabbat belgisi
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
yorug‘
yorug‘ ayol
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
yagona
yagona daraxt
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
rangsiz
rangsiz hammom
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
yangi
yangi o‘yin oshqozoni
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
qo‘rqinchli
qo‘rqinchli paydo bo‘lish
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
mavjud
mavjud shamol energiyasi
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
yashil
yashil sabzavot
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
bo‘ydoq
bo‘ydoq erkak