Lug’at
Sifatlarni organing – Vietnamese

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
toza
toza kiymat

phía đông
thành phố cảng phía đông
sharqiy
sharqiy port shahri

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
aqilni yo‘qotgan
aqilni yo‘qotgan bolalar

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
sadoqatli
sadoqatli muhabbat belgisi

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
yorug‘
yorug‘ ayol

đơn lẻ
cây cô đơn
yagona
yagona daraxt

không màu
phòng tắm không màu
rangsiz
rangsiz hammom

mới
pháo hoa mới
yangi
yangi o‘yin oshqozoni

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
qo‘rqinchli
qo‘rqinchli paydo bo‘lish

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
mavjud
mavjud shamol energiyasi

xanh lá cây
rau xanh
yashil
yashil sabzavot
