Lug’at

Sifatlarni organing – Vietnamese

cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
aqilni yo‘qotgan
aqilni yo‘qotgan bolalar
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
sarsari
sarsari shimpanze
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
texnik
texnik ajoyib
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
yo‘qotgan
yo‘qotgan samolyot
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
qorong‘i
qorong‘i tun
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
olishga kiritilgan
olishga kiritilgan solomqa sipalar
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
nozik
nozik qumliq sohil
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
xom
xom go‘sht
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
xavfli
xavfli krokodil
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
tayyor
tayyor yuguruvchilar
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
shirin
shirin konfet
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
yomon
yomon hamkasb