Lug’at
Sifatlarni organing – Vietnamese

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
aqilni yo‘qotgan
aqilni yo‘qotgan bolalar

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
sarsari
sarsari shimpanze

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
texnik
texnik ajoyib

mất tích
chiếc máy bay mất tích
yo‘qotgan
yo‘qotgan samolyot

tối
đêm tối
qorong‘i
qorong‘i tun

bao gồm
ống hút bao gồm
olishga kiritilgan
olishga kiritilgan solomqa sipalar

tinh tế
bãi cát tinh tế
nozik
nozik qumliq sohil

sống
thịt sống
xom
xom go‘sht

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
xavfli
xavfli krokodil

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
tayyor
tayyor yuguruvchilar

ngọt
kẹo ngọt
shirin
shirin konfet
