Lug’at
Sifatlarni organing – Vietnamese

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
butunlay
butunlay chalcha

phong phú
một bữa ăn phong phú
keng
keng ovqat

chết
ông già Noel chết
o‘lik
o‘lik Bobojon

nghèo
một người đàn ông nghèo
kangarli
kangarli erkak

khó khăn
việc leo núi khó khăn
qiyin
qiyin tog‘ chiqishi

dễ thương
một con mèo dễ thương
chiroyli
chiroyli mushuk

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
oʻxshash
ikkita oʻxshash ayollar

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ghiybatkor
ghiybatkor ayol

ngang
đường kẻ ngang
ufqi
ufqi chiziq

gai
các cây xương rồng có gai
tog‘iz
tog‘iz kaktuslar

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ishlatiluvchi
ishlatiluvchi toj
