Lug’at
Sifatlarni organing – Vietnamese

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
qonuniy
qonuniy pistolet

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
g‘arib
g‘arib ovqatlanish adati

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
o‘yinli
o‘yinli o‘rganish

gần
một mối quan hệ gần
yaqin
yaqin munosabat

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
koʻzga koʻringan
koʻzga koʻringan roʻyxat

trung tâm
quảng trường trung tâm
markaziy
markaziy bozor maydoni

phía đông
thành phố cảng phía đông
sharqiy
sharqiy port shahri

trưởng thành
cô gái trưởng thành
yetilgan
yetilgan qiz

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
yaltiroq
yaltiroq pol

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
jim
jim dalil

thân thiện
cái ôm thân thiện
doʻstlik
doʻstlik quchoqlashuv
