Lug’at
Sifatlarni organing – Vietnamese

trước
đối tác trước đó
oldingi
oldingi hamkor

đơn lẻ
cây cô đơn
yagona
yagona daraxt

thân thiện
cái ôm thân thiện
doʻstlik
doʻstlik quchoqlashuv

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
bajarilgan
bajarilgan qor tozalash

lén lút
việc ăn vụng lén lút
yashirin
yashirin qovunlik

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
butun
butun pitsa

lạnh
thời tiết lạnh
sovuq
sovuq ob-havo

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
ajoyib
ajoyib manzara

đỏ
cái ô đỏ
qizil
qizil yomg‘ir chavoshi

ngang
đường kẻ ngang
ufqi
ufqi chiziq

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
sevimli
sevimli hayvonlar
