Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/132595491.webp
muvaffaqiyatli
muvaffaqiyatli talabalar
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/126284595.webp
yengil
yengil mashina
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/134764192.webp
birinchi
birinchi bahor gullari
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/67885387.webp
muhiy
muhiy muddatlar
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/132447141.webp
ajiz
ajiz erkak
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/75903486.webp
bekar
bekar hayot
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/45150211.webp
sadoqatli
sadoqatli muhabbat belgisi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/168327155.webp
lila
lila lavanda
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/145180260.webp
g‘arib
g‘arib ovqatlanish adati
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/170476825.webp
vardli
vardli xonaning jihozlari
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/127214727.webp
tumandor
tumandor taflanish
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/87672536.webp
uchlik
uchlik mobil qurilma
gấp ba
chip di động gấp ba