Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/112373494.webp
kerakli
kerakli fonar
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/118445958.webp
qo‘rqoq
qo‘rqoq erkak
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/15049970.webp
yomon
yomon suv oqimi
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/116632584.webp
buriq
buriq yo‘l
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/118504855.webp
yoshligicha
yoshligicha qiz
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/132926957.webp
qora
qora kiyim
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/131873712.webp
ulkan
ulkan dinozavr
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/130246761.webp
oq
oq manzara
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/9139548.webp
ayol
ayol tishlar
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/71317116.webp
ajoyib
ajoyib shara
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/40795482.webp
aralashuvchi
uch aralashuvchi bola
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/168105012.webp
mashhur
mashhur kontsert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến