Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/80273384.webp
keng
keng safar
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/93014626.webp
sog‘lom
sog‘lom sabzavotlar
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/73404335.webp
notoʻgʻri
notoʻgʻri yoʻnalish
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/108932478.webp
bo‘sh
bo‘sh ekran
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/15049970.webp
yomon
yomon suv oqimi
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/113969777.webp
muhabbatli
muhabbatli sovg‘a
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/118950674.webp
g‘ayratli
g‘ayratli qichqiriq
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/115283459.webp
yog‘li
yog‘li shaxs
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/103211822.webp
yomon
yomon bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/126284595.webp
yengil
yengil mashina
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/90700552.webp
kir
kir sport poyafzlari
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/69596072.webp
haqiqiy
haqiqiy and
trung thực
lời thề trung thực