Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/105504873.webp
ketmoqchi bo‘lmoq
U mehmonxonasidan ketmoqchi.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
cms/verbs-webp/1422019.webp
takrorlamoq
Mening to‘ti ismimni takrorlay oladi.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/70624964.webp
maza qilmoq
Biz maskan maydonida juda ko‘p maza qildik!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/55119061.webp
yugurmoqni boshlamoq
Atlet yugurmoqni boshlashga yaqin.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/115207335.webp
ochmoq
Xavfsizlik yashirin kod bilan ochilishi mumkin.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/119289508.webp
saqlamoq
Siz pulni saqlashingiz mumkin.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/113671812.webp
ulashmoq
Biz boylikni ulashishni o‘rganishimiz kerak.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/112407953.webp
tinglash
U tinglaydi va tovushni eshitadi.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/21689310.webp
taklif qilmoq
O‘qituvchim meni tez-tez taklif qiladi.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/113253386.webp
ishlamoq
Bu safar ishlamadi.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/123519156.webp
sarflamoq
U barcha bo‘sh vaqtini tashqarida sarflayapti.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/81236678.webp
o‘tkazmoq
U muhim uchrashuvni o‘tkazdi.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.