Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/89516822.webp
jazo bermoq
U o‘z qizini jazo berdi.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/112407953.webp
tinglash
U tinglaydi va tovushni eshitadi.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/96668495.webp
bosmoq
Kitoblar va gazetalar bosilib turilmoqda.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/123519156.webp
sarflamoq
U barcha bo‘sh vaqtini tashqarida sarflayapti.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/93947253.webp
o‘limoq
Filmnalarda ko‘p insonlar o‘limoqda.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/47737573.webp
qiziqmoq
Bizning bola musiqaga juda qiziqadi.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/120086715.webp
tugatmoq
Siz muammo tugatishingiz mumkinmi?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
cms/verbs-webp/84365550.webp
transport qilmoq
Yuk mashinasi yukni transport qiladi.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/80332176.webp
belgilamoq
U o‘zining izohini belgiladi.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/63351650.webp
bekor qilmoq
Uchuq bekor qilindi.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/119425480.webp
o‘ylamoq
Shatrangda ko‘p o‘ylash kerak.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/71502903.webp
kirib yashamoq
Yuqori qavatga yangi ko‘chovonlar kirib yashayapti.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.