Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/42111567.webp
xato qilmoq
Yaxshi o‘ylab ko‘ring, xato qilmang!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/1502512.webp
o‘qimoq
Men ko‘z oynaklarsiz o‘qiy olmayman.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/122079435.webp
oshirishmoq
Kompaniya daromadini oshirdi.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/74693823.webp
kerak
Teker qo‘ymoq uchun sizga kriko kerak.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/101812249.webp
kirishmoq
U dengizga kiradi.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/114052356.webp
yonmoq
Go‘sht grillda yonib qolmasligi kerak.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/40946954.webp
saralashmoq
U o‘z tembo‘lagan pullarini saralashni yaxshi ko‘radi.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/122605633.webp
ko‘chmoq
Bizning ko‘chovonlar ko‘chib ketmoqda.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/113671812.webp
ulashmoq
Biz boylikni ulashishni o‘rganishimiz kerak.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/104135921.webp
kirish
U mehmonxona xonasiga kiradi.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/129235808.webp
tinglash
U o‘zining homilador xotining qarnini tinglashni yaxshi ko‘radi.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/69139027.webp
yordam bermoq
Ochko‘zlar tezda yordam bera oldilar.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.