Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/55269029.webp
o‘tkazmoq
U mishga tepa qilmadi va o‘zini yaraladi.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/124123076.webp
rozilik bildirmoq
Ular shartnomani tuzishga rozilik bildirdi.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/82811531.webp
chimoq
U chilim chidayapti.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/118232218.webp
himoya qilmoq
Bolalar himoya qilinishi kerak.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/94153645.webp
yig‘lamoq
Bola vannada yig‘layapti.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/104167534.webp
ega bo‘lmoq
Men qizil sport mashinaga ega.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
cms/verbs-webp/33463741.webp
ochmoq
Iltimos, ushbu quti‘ni men uchun ochingizmi?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/122859086.webp
xatolashmoq
Men rostidan xatolanganman!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/90617583.webp
olib bormoq
U paketni narimonlarga olib boradi.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/65199280.webp
yugurmoq
Ona o‘g‘li orqasida yuguradi.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/108218979.webp
kerak
U bu yerda tushishi kerak.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/91930309.webp
import qilmoq
Biz mevalarni ko‘p mamlakatlardan import qilamiz.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.