Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/115029752.webp
olib chiqmoq
Men hamyonimdan hisob-kitobni olib chiqaman.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/64904091.webp
olmoq
Biz barcha olmalarni olmoqchi.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/28993525.webp
kelmoq
Hozir kel!
đến
Hãy đến ngay!
cms/verbs-webp/18316732.webp
o‘tmoq
Mashina daraxtdan o‘tadi.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/125385560.webp
yuvmoq
Ona bola yuvadi.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/120015763.webp
tashqariga chiqmoqchi bo‘lmoq
Bola tashqariga chiqmoqchi.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/112970425.webp
g‘azablanmoq
U har doim horkayotganiga g‘azablanadi.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/110045269.webp
tugatmoq
U har kuni jogging marshrutini tugatadi.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/95655547.webp
oldinga ruxsat bermoq
Hech kim supermarketni yuborishda uni oldinga ruxsat bermakchi emas.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/123367774.webp
saralashmoq
Menda saralash uchun hali ham ko‘p qog‘ozlar bor.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/19351700.webp
ta‘minlamoq
Dam olish uchun choyxonalar ta‘minlanadi.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
cms/verbs-webp/124575915.webp
yaxshilamoq
U o‘z shaklini yaxshilamoqchi.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.