Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/99169546.webp
qaramoq
Hamma telefonlariga qarayapti.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/109099922.webp
eslatmoq
Kompyuter menga uchrashuvlarimni eslatadi.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/113966353.webp
xizmat qilmoq
Ofitsiant taomni xizmat qiladi.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/120259827.webp
tanqitmoq
Boshi xodimni tanqitlaydi.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/105623533.webp
ichmoq
Adam ko‘p suv ichishi kerak.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/82845015.webp
xabar bermoq
Bordagi har bir kishi kapitanga xabar beradi.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/121112097.webp
ranglamoq
Men siz uchun chiroyli rasmni rangladim!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
cms/verbs-webp/33463741.webp
ochmoq
Iltimos, ushbu quti‘ni men uchun ochingizmi?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/115847180.webp
yordam bermoq
Har bir kishi palatkani o‘rnatishga yordam beradi.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/123619164.webp
suzmoq
U muntazam suzadi.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/84330565.webp
vaqt olish
Uning chemodani kelishi uchun juda ko‘p vaqt kerak bo‘ldi.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/27076371.webp
tegishmoq
Mening xotinim menga tegishadi.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.