Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
o‘rganishmoq
Astronavtlar falakni o‘rganishni xohlamoqda.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
hayajonlantirmoq
Landsaft uga hayajonlanardi.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
to‘xtatmoq
Politsiyachi ayol mashinani to‘xtatdi.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
tarqatmoq
U quchog‘ini keng tarqatadi.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
mos kelmoq
Yo‘l velosipedchilarga mos kelmaydi.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
qo‘ng‘iroq qilmoq
Qiz do‘stoni qo‘ng‘iroq qilmoqda.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
o‘tkazmoq
U mishga tepa qilmadi va o‘zini yaraladi.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
ustida ishlamoq
U barcha ushbu fayllar ustida ishlashi kerak.
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
bo‘lmoq
Ish taqozosida unga nima-to bo‘ldimi?
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
bog‘lamoq
Ushbu ko‘prak ikki mahallani bog‘laydi.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
yo‘qotmoq
Energiyani yo‘qotish kerak emas.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
kirish
Siz parolingiz bilan kirishingiz kerak.