Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
yurmoq
Guruh ko‘prüdan yurib o‘tdi.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
uchrashmoq
Do‘stlar birga kechki ovqat uchun uchrashtilar.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
olish
U ko‘p dori olishi kerak.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
ko‘tarilmoq
Samolyot gerade ko‘tarildi.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
bosmoq
Kitoblar va gazetalar bosilib turilmoqda.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
o‘ylamoq
Shatrangda ko‘p o‘ylash kerak.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
o‘tmoq
Vaqt ba‘zan sekin o‘tadi.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
ko‘rishmoq
Men yangi ko‘zoynaklarim orqali hammasini aniq ko‘raman.
cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
o‘ylamoq
Kimni kuchli deb o‘ylaysiz?
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
to‘xtatmoq
Politsiyachi ayol mashinani to‘xtatdi.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
import qilmoq
Biz mevalarni ko‘p mamlakatlardan import qilamiz.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
his qilmoq
Ona bolasi uchun ko‘p muhabbatni his qiladi.