Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
sayr qilmoq
Biz Yevropa bo‘ylab sayohat qilishni yaxshi ko‘ramiz.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
tugatmoq
U har kuni jogging marshrutini tugatadi.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
ko‘chmoq
Ko‘chovon ko‘chmoqda.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
yubormoq
Men sizga xabar yubordim.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
kirish
Men vaqtni kalendrimga kiritdim.
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
joylashmoq
Inkor qobigining ichida joylashgan.
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
tushunmoq
U kattalashgan matnni cho‘qqi bilan tushunadi.
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
yaratmoq
U uy uchun maket yaratdi.
cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
yaratmoq
Kim Yer yaratdi?
cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
bo‘lmoq
Ular yaxshi jamoa bo‘ldilar.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
chiqarmoq
U u katta baliqni qanday chiqaradi?
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
kechirmoq
Men unga qarzlarini kechiraman.