Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
sakramoq
Sigir boshqasiga sakradi.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
o‘tishmoq
Mushuk ushbu teshikdan o‘ta oladimi?
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
olish
U ko‘p dori olishi kerak.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
sabab bo‘lmoq
Alkogol bosh og‘rig‘iga sabab bo‘lishi mumkin.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
olib kirmoq
Biz Rojdestvo yelkasini olib kirdik.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
bosmoq
Men bu oyog‘ bilan yerga bosolmayman.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
xulosa qilmoq
Bu matndan asosiy nuqtalarni xulosa qilishingiz kerak.
cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
ozgarishni istamoq
Men sizni juda ozgarishni istayman!
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
tushunmoq
U kattalashgan matnni cho‘qqi bilan tushunadi.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
sayr qilmoq
Biz Yevropa bo‘ylab sayohat qilishni yaxshi ko‘ramiz.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
ketmoq
Poyezd ketmoqda.