Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
ko‘kmoq
Ular bir tun uchun nihoyatda ko‘kmoqni xohlamoqda.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
ovoz bermoq
Odam bitta namzat uchun yoki unga qarshi ovoz beradi.
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
yangilamoq
Rassom devor rangini yangilamoqchi.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
qoldirmoq
Egalari itlarini meni yurish uchun qoldiradilar.
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
ko‘rishmoq
Ular ofatni ko‘rmagan edilar.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
parklamoq
Velosipedlar uy oldiga parklanib qo‘yilgan.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
tashrif buyurmoq
Eski do‘sti uga tashrif buyuradi.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
import qilmoq
Biz mevalarni ko‘p mamlakatlardan import qilamiz.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
saqlamoq
Qiz o‘ziga mukofot pulini saqlayapti.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
o‘ldirmoq
Ehtiyot bo‘ling, shu balta bilan kimnidir o‘ldirishingiz mumkin!
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
chiqmoq
U avtomobildan chiqdi.