Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
urmoq
Ota-onalar o‘z bolalarini urmasligi kerak.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
qoplamoq
U nonni pishloq bilan qoplabdi.
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
bo‘lmoq
Ish taqozosida unga nima-to bo‘ldimi?
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
yetarli bo‘lmoq
Men uchun tushki ovqat uchun salat yetarli.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
ko‘rsatmoq
Men bu dalilni necha marta ko‘rsatishim kerak?
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
unutmoq
U hozir uning ismini unutgan.
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
tavsiflamoq
Ranglarni qanday tavsiflash mumkin?
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
ma‘no bermoq
Ushbu gerb yerdagi nima ma‘noni beradi?
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
kelmoq
U to‘g‘ri vaqtida keldi.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
ko‘tarilmoq
Afsuski, uning samolyoti unisiz ko‘tarildi.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
kechirmoq
Men unga qarzlarini kechiraman.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
qoplamoq
Bola o‘zini qoplabdi.