Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
qoplamoq
U o‘z yuzini qoplabdi.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
oz ichiga olmoq
Men juda ko‘p pulni sarflay olmayman; menda ozimni oz ichiga olaman.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
ochmoq
Bola o‘z sovg‘asini ochmoqda.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
parklamoq
Mashinalar yer osti avtoyollarda parklanibdi.
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
olmoq
Biz barcha olmalarni olmoqchi.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
o‘qitmoq
U bolasi suzishni o‘rgatadi.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
yetkazmoq
Mening itim menga bir kaptarni yetkazdi.
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
yugurmoq
Ayollar uydin yuguradi.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
namoz o‘qimoq
U jinni namoz o‘qiydi.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
sharh qilmoq
U har kuni siyosatga sharh qiladi.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
kirib yashamoq
Yuqori qavatga yangi ko‘chovonlar kirib yashayapti.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
urmoq
Ota-onalar o‘z bolalarini urmasligi kerak.