Lug’at

Zarflarni o’rganing – Vietnamese

cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
boshqarib
U skuter bilan ko‘chani boshqarishni xohlaydi.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
uyga
Askar oilasiga uyga borishni istaydi.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
pastga
Ular menga pastdan qaraydi.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ham
It ham stolga o‘tirishi mumkin.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
tashqarida
Bugun biz tashqarida ovqatlanamiz.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
birga
Ikkalasi birga o‘ynashni yaxshi ko‘radi.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
atrofida
Muammo atrofida gapirmaslik kerak.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
qayerga
Sayohat qayerga borayotir?
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
hech qachon
Odamlar hech qachon berib tashlashmasligi kerak.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
ertaga
Hech kim ertaga nima bo‘lishini bilmaydi.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
har doim
Bu yerda har doim ko‘l bo‘lgan.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
unga
U stog‘ga chiqadi va unga o‘tiradi.