Lug’at

Zarflarni o’rganing – Vietnamese

cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
o‘ta
Ish menga o‘ta ko‘p bo‘lyapti.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
tez-tez
Bizni tez-tez ko‘rishimiz kerak!
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
qayerga
Sayohat qayerga borayotir?
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
haqiqatan
Men bunga haqiqatanmi ishonganimi?
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
ichida
Ikki kishi ichkariga kiryapti.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
pastga
U yuqoridan pastga tushmoqda.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
kun bo‘yi
Ona kun bo‘yi ishlash kerak.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
hech qayerga
Ushbu izlar hech qayerga olib borishmaydi.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
biror joyda
Qoyning biror joyda yashirgan.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
uzoq
Men kutish xonasida uzoq vaqt kutishim kerak edi.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
ertalab
Men ertalab tez turishim kerak.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
birga
Biz kichik guruhda birga o‘rganamiz.