Lug’at

Zarflarni o’rganing – Vietnamese

cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
tezda
Bu yerda tijorat binosi tezda ochiladi.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
pastga
U yuqoridan pastga tushmoqda.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
chetga
U o‘lta olib chetga boradi.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
yalang‘och
Men kechani yalang‘och ravishda dam olaman.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
qayerda
Siz qayerdasiz?
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
uyga
Askar oilasiga uyga borishni istaydi.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
ertalab
Men ertalab tez turishim kerak.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
to‘g‘ri
So‘z to‘g‘ri yozilmagan.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
lekin
Uy kichik, lekin romatik.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
deyarli
Boshqaymoq deyarli bo‘sh.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
pastga
Ular menga pastdan qaraydi.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
bepul
Quyosh energiyasi bepuldir.