Lug’at

Zarflarni o’rganing – Vietnamese

cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
ertaga
Hech kim ertaga nima bo‘lishini bilmaydi.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
pastga
Ular menga pastdan qaraydi.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
shunday
Ushbu odamlar farq qiladi, ammo shunday umidvor!
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
bir oz
Men yana bir oz istayman.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
chiqib
U suvdan chiqmoqda.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
har doim
Bu yerda har doim ko‘l bo‘lgan.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
ichida
Ikki kishi ichkariga kiryapti.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
tezda
Bu yerda tijorat binosi tezda ochiladi.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
ko‘p
Men rostidan ko‘p o‘qiyman.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
chetga
U o‘lta olib chetga boradi.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
juda
U hamma vaqti juda ishladi.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
tezda
U tezda uyga yana borishi mumkin.