Từ vựng

Học trạng từ – Uzbek

cms/adverbs-webp/77731267.webp
ko‘p
Men rostidan ko‘p o‘qiyman.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ertaga
Hech kim ertaga nima bo‘lishini bilmaydi.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
birga
Biz kichik guruhda birga o‘rganamiz.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
deyarli
Boshqaymoq deyarli bo‘sh.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
yuqoriga
U tog‘ga yuqoriga chiqmoqda.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
qayerga
Sayohat qayerga borayotir?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
cms/adverbs-webp/121005127.webp
ertalab
Men ishda ertalab ko‘p stressim bor.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
tez-tez
Tornado tez-tez ko‘rilmasligi mumkin.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
deyarli
Men deyarli urganaman!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/76773039.webp
o‘ta
Ish menga o‘ta ko‘p bo‘lyapti.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
lekin
Uy kichik, lekin romatik.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
yalang‘och
Men kechani yalang‘och ravishda dam olaman.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.