Từ vựng

Học trạng từ – Uzbek

cms/adverbs-webp/3783089.webp
qayerga
Sayohat qayerga borayotir?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
cms/adverbs-webp/176235848.webp
ichida
Ikki kishi ichkariga kiryapti.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
pastga
U yuqoridan pastga tushmoqda.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
qayerda
Siz qayerdasiz?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/23025866.webp
kun bo‘yi
Ona kun bo‘yi ishlash kerak.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
ertalab
Men ertalab tez turishim kerak.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
unga
U stog‘ga chiqadi va unga o‘tiradi.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
allaqachon
Uy allaqachon sotilgan.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
to‘g‘ri
So‘z to‘g‘ri yozilmagan.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
hech qayerga
Ushbu izlar hech qayerga olib borishmaydi.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
tez-tez
Tornado tez-tez ko‘rilmasligi mumkin.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
nima uchun
Bolalar barcha narsalar nima uchun shunday ekanligini bilishni xohlaydilar.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.