Từ vựng

Học trạng từ – Uzbek

cms/adverbs-webp/7769745.webp
yana
U hamma narsani yana yozadi.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
chiqib
U suvdan chiqmoqda.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
qayerda
Siz qayerdasiz?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/111290590.webp
shunday
Ushbu odamlar farq qiladi, ammo shunday umidvor!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/84417253.webp
pastga
Ular menga pastdan qaraydi.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
juda
Bolajon juda och.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
ancha
U ancha ozg‘in.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
u yerda
Maqsad u yerda.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
biror narsa
Men qiziqarli bir narsa ko‘ryapman!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/132451103.webp
bir marta
Insonlar bir marta g‘orda yashagan.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
tez-tez
Tornado tez-tez ko‘rilmasligi mumkin.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
yalang‘och
Men kechani yalang‘och ravishda dam olaman.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.