Từ vựng

Học trạng từ – Uzbek

cms/adverbs-webp/174985671.webp
deyarli
Boshqaymoq deyarli bo‘sh.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
qachon
U qachon qo‘ng‘iroq qiladi?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/124269786.webp
uyga
Askar oilasiga uyga borishni istaydi.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
bepul
Quyosh energiyasi bepuldir.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
tez-tez
Tornado tez-tez ko‘rilmasligi mumkin.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
kun bo‘yi
Ona kun bo‘yi ishlash kerak.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
birga
Ikkalasi birga o‘ynashni yaxshi ko‘radi.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
qayerda
Siz qayerdasiz?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/121564016.webp
uzoq
Men kutish xonasida uzoq vaqt kutishim kerak edi.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
unga
U stog‘ga chiqadi va unga o‘tiradi.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
har doim
Bu yerda har doim ko‘l bo‘lgan.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
boshqarib
U skuter bilan ko‘chani boshqarishni xohlaydi.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.