Từ vựng

Học trạng từ – Uzbek

cms/adverbs-webp/154535502.webp
tezda
Bu yerda tijorat binosi tezda ochiladi.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
pastga
U suvga pastga sakradi.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
u yerda
Maqsad u yerda.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
kun bo‘yi
Ona kun bo‘yi ishlash kerak.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
har yerda
Plastik har yerda.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
uzoq
Men kutish xonasida uzoq vaqt kutishim kerak edi.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
lekin
Uy kichik, lekin romatik.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
qayerda
Siz qayerdasiz?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/123249091.webp
birga
Ikkalasi birga o‘ynashni yaxshi ko‘radi.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
chetga
U o‘lta olib chetga boradi.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
qachon
U qachon qo‘ng‘iroq qiladi?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/3783089.webp
qayerga
Sayohat qayerga borayotir?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?