Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
ittirmoq
Hamshira bemorni ruchkada ittiradi.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
ittirmoq
Mashina to‘xtadi va uni ittirish kerak edi.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
ko‘rishmoq
Men yangi ko‘zoynaklarim orqali hammasini aniq ko‘raman.
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
qiziqmoq
Bizning bola musiqaga juda qiziqadi.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
kuzatmoq
Mening qiz do‘stim savdo qilish paytida meni kuzatishni yaxshi ko‘radi.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
olib bormoq
U paketni narimonlarga olib boradi.
cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
qaytarishmoq
Tez orada soatni yana qaytarishimiz kerak bo‘ladi.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
qabul qilmoq
U boshlig‘idan oshishni qabul qildi.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
chidamoq
U dardni nau chidab yashay olishi mumkin emas!
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
isbotlamoq
U matematik formulani isbotlamoqchi.
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
ko‘rsatmoq
Mening pasportimda vizani ko‘rsata olishim mumkin.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
aytmoq
U unga sir aytadi.