Lug’at
Fellarni organing – Vietnamese

nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
raqss qilmoq
Ular muhabbatda tango raqss qilishadi.

giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
kuzatmoq
Bu yerdagi hamma narsa kameralar orqali kuzatilmoqda.

liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
bog‘liq bo‘lmoq
Yer yuzidagi barcha mamlakatlar bog‘liq.

đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
bermoq
Ota o‘g‘liga qo‘shimcha pul bermoqchi.

bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
ovoz bermoq
Odam bitta namzat uchun yoki unga qarshi ovoz beradi.

khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
o‘rganishmoq
Insonlar Marsni o‘rganishni xohlamoqda.

biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
bilmoq
Bola o‘zining ota-onasining nizolarini biladi.

phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
yo‘q qilmoq
Tufayli ko‘p uylar yo‘q qilindi.

tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
oldini olishmoq
U o‘z hamkorini oldini oladi.

đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
talab qilmoq
U kafolat talab qilmoqda.

mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
kutmoq
Bolalar hamisha yukni kutadilar.
