Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
tekshirmoq
Tish doktori tishlarni tekshiradi.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
o‘ldirmoq
Ehtiyot bo‘ling, shu balta bilan kimnidir o‘ldirishingiz mumkin!
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
ko‘chmoq
Ko‘chovon ko‘chmoqda.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
tugatmoq
Bizning qizimiz universitetni xuddi tugatgan.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
borishmoq
Siz bu nuqtada yanada borishingiz mumkin emas.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
g‘azablanmoq
U har doim horkayotganiga g‘azablanadi.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
unutmoq
U o‘tmishni unutmoqchi emas.
cms/verbs-webp/83661912.webp
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
tayyorlash
Ular mazzali ovqat tayyorlaydilar.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
kelmoq
Samolyot vaqtida kelgan.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
yaqinlashmoq
Sigaqullar bir-biriga yaqinlashmoqdalar.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
qabul qilmoq
U boshlig‘idan oshishni qabul qildi.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
ko‘chmoq
Bizning ko‘chovonlar ko‘chib ketmoqda.