Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
bo‘lmoq
Ish taqozosida unga nima-to bo‘ldimi?
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
ketmoq
Kema portdan ketmoqda.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
bekor qilmoq
Afsuski, u yig‘ilishni bekor qildi.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
yopmoq
U pardechalarni yopadi.
cms/verbs-webp/35862456.webp
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
boshlanmoq
Yangi hayot nikoh bilan boshlanadi.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
kechirmoq
U bunga uchun unga hech qachon kechirishmas.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
murojaat qilmoq
O‘qituvchi doskada misolga murojaat qiladi.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
tark etmoq
U o‘z ishini tark etdi.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
tug‘ilmoq
U tez orada tug‘iladi.
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
yurmoq
Guruh ko‘prüdan yurib o‘tdi.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
yaqinlashmoq
Sigaqullar bir-biriga yaqinlashmoqdalar.
cms/verbs-webp/124525016.webp
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
orqada qolmoq
Uni yoshligi uzoqda orqada qoladi.