Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/123953850.webp
qutqarmoq
Doktorlar uning hayotini qutqarishga muvaffaq bo‘ldilar.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/112408678.webp
taklif qilmoq
Biz sizni Yangi Yil kechasiga taklif qilamiz.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/18473806.webp
navbat olishmoq
Iltimos, kuting, sizga tezda navbat keladi!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/108118259.webp
unutmoq
U hozir uning ismini unutgan.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/107407348.webp
sayr qilmoq
Men dunyo bo‘ylab ko‘p sayohat qildim.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/91603141.webp
yugurmoq
Ayollar uydin yuguradi.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/40094762.webp
uyg‘otmoq
Soat o‘ngda uyg‘otuvchi soat uni uyg‘otadi.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/84314162.webp
tarqatmoq
U quchog‘ini keng tarqatadi.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/109099922.webp
eslatmoq
Kompyuter menga uchrashuvlarimni eslatadi.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/87317037.webp
o‘ynash
Bola yolg‘on o‘ynashni afzal ko‘radi.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/112755134.webp
qo‘ng‘iroq qilmoq
U faqat tushlik paytida qo‘ng‘iroq qila oladi.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/118232218.webp
himoya qilmoq
Bolalar himoya qilinishi kerak.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.