Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/859238.webp
bajarilmoq
U odatda bo‘lmagan kasbni bajaradi.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/85968175.webp
zarar ko‘rmoq
Halokatda ikkita avtomobil zarar ko‘rdi.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/12991232.webp
rahmat qilmoq
Men sizga bunga juda ko‘p rahmat aytaman!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/49374196.webp
ishdan bo‘shatmoq
Mening bosim meni ishdan bo‘shatdi.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/60111551.webp
olish
U ko‘p dori olishi kerak.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
cms/verbs-webp/104849232.webp
tug‘ilmoq
U tez orada tug‘iladi.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/20045685.webp
taassurot qilmoq
Bu haqiqatan ham bizga taassurot qildi!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/102168061.webp
narazilik bildirmoq
Odamlar zulmga qarshi narazilik bildiradilar.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/92513941.webp
yaratmoq
Ular kulgili rasmlar yaratishni xohladilar.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chidamoq
U dardni nau chidab yashay olishi mumkin emas!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/86996301.webp
himoya qilmoq
Ikkita do‘st har doim bir-biriga himoya qilishni xohlamoqda.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/18473806.webp
navbat olishmoq
Iltimos, kuting, sizga tezda navbat keladi!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!