Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/42988609.webp
qismatlanmoq
U tansiqqa qismatladi.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
cms/verbs-webp/79201834.webp
bog‘lamoq
Ushbu ko‘prak ikki mahallani bog‘laydi.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
cms/verbs-webp/68212972.webp
gapirishmoq
Kimdir nima bilsa, sinfda gapirishi mumkin.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/85681538.webp
tark etmoq
Yetarli, biz tark etamiz!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
cms/verbs-webp/86196611.webp
yugurmoq
Yomonki, ko‘p hayvonlar hali ham mashinalar tomonidan yuguriladi.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/51119750.webp
yo‘l topmoq
Men labirintda yaxshi yo‘l topishim mumkin.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/125319888.webp
qoplamoq
U o‘z sochini qoplabdi.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/52919833.webp
aylanmoq
Siz ushbu daraxt atrofida aylanishingiz kerak.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/23258706.webp
ko‘tarmoq
Vertolyot ikkita erkakni ko‘taradi.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/123298240.webp
uchrashmoq
Do‘stlar birga kechki ovqat uchun uchrashtilar.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/23468401.webp
nikohlanmoq
Ular yashirin nikohlandilar!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/125402133.webp
tegmoq
U uni yumboshli tegdi.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.