Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/123170033.webp
muflis bo‘lmoq
Biznes tez orada muflis bo‘ladi.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/108014576.webp
ko‘rishmoq
Ular yakinda bir-birini ko‘radi.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/59121211.webp
qo‘ng‘iroq chalmoq
Eshik qo‘ng‘irogini kim chaldi?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/117490230.webp
buyurtma qilmoq
U o‘ziga tushkunlik uchun buyurtma beradi.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/47737573.webp
qiziqmoq
Bizning bola musiqaga juda qiziqadi.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/117897276.webp
qabul qilmoq
U boshlig‘idan oshishni qabul qildi.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
cms/verbs-webp/112755134.webp
qo‘ng‘iroq qilmoq
U faqat tushlik paytida qo‘ng‘iroq qila oladi.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/99769691.webp
o‘tkazib yubormoq
Poezd bizdan o‘tib yuboryapti.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/109071401.webp
quchoqlamoq
Ona bola kichkina tiyozlarini quchoqlaydi.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/120370505.webp
tashlab qo‘ymoq
Yozuvchi ichidagi narsalarni hech nima tashlab qo‘ymang!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/74176286.webp
himoya qilmoq
Ona o‘zining bolasini himoya qiladi.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/120900153.webp
chiqishmoq
Bolalar axir o‘rtaga chiqishni xohladi.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.