Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/49853662.webp
butunini yozmoq
San‘atkorlar butun divar ustiga yozibdi.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/115267617.webp
jasorat qilmoq
Ular samolyotdan sakranishga jasorat qildilar.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/110045269.webp
tugatmoq
U har kuni jogging marshrutini tugatadi.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/95625133.webp
sevmoq
U o‘z mushug‘ini juda yaxshi sevadi.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/119895004.webp
yozmoq
U xat yozmoqda.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/99592722.webp
shakllantirmoq
Biz birgalikda yaxshi jamoa shakllantiramiz.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tasavvur qilmoq
U har kuni yangi narsani tasavvur qiladi.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/93697965.webp
aylanmoq
Mashinalar aylanib yurishadi.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/103992381.webp
topmoq
U o‘zining eshig‘ini ochiq topdi.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
cms/verbs-webp/22225381.webp
ketmoq
Kema portdan ketmoqda.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/103163608.webp
sanamoq
U tanga sanayapti.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/42212679.webp
uchun ishlamoq
U yaxshi baho olish uchun juda mashaqqat qildi.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.