Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/68212972.webp
gapirishmoq
Kimdir nima bilsa, sinfda gapirishi mumkin.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/84819878.webp
tajriba qilmoq
Siz naqshonalik kitoblari orqali ko‘plab sarguzashtlarni tajriba qilishingiz mumkin.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/70624964.webp
maza qilmoq
Biz maskan maydonida juda ko‘p maza qildik!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/102049516.webp
chiqmoq
Erkak chiqadi.
rời đi
Người đàn ông rời đi.
cms/verbs-webp/101630613.webp
izlashmoq
Urug‘chi uyda izlayapti.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/106591766.webp
yetarli bo‘lmoq
Men uchun tushki ovqat uchun salat yetarli.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/113253386.webp
ishlamoq
Bu safar ishlamadi.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/88597759.webp
bosmoq
U tugmani bosadi.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/118567408.webp
o‘ylamoq
Kimni kuchli deb o‘ylaysiz?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
cms/verbs-webp/130938054.webp
qoplamoq
Bola o‘zini qoplabdi.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/93221270.webp
yo‘qolmoq
Men yo‘l yo‘qoldim.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/51120774.webp
osmoq
Qishda ular qushlar uchun qush uyini osmoqdalar.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.