Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
tashrif buyurmoq
U Parijga tashrif buyurmoqda.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
murojaat qilmoq
O‘qituvchi doskada misolga murojaat qiladi.
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
tashkil etmoq
Menga qizim xonadonini tashkil etishni xohlaydi.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
urmoq
Ota-onalar o‘z bolalarini urmasligi kerak.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
g‘ayratmoq
U do‘sti ekanligini g‘ayratyapti.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
kuylamoq
Bolalar qo‘shiq kuylaydilar.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
yo‘qolmoq
Men yo‘l yo‘qoldim.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
osmoq
Ikkalasi ham shakhda osmoqda.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
yozishmoq
Bolalar yozishni o‘rganmoqda.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
uchrashmoq
Ba‘zan ular zinapoyda uchrashadilar.
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
minmoq
Ular imkoni boricha tez minadi.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
ta‘sir qilmoq
O‘zingizni boshqalar tomonidan ta‘sirlanmasligingiz kerak!