Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
pul sarflamoq
Biz tuzatish uchun ko‘p pul sarflamoqchimiz.
cms/verbs-webp/33688289.webp
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
kirishga ruxsat bermoq
Siz hech qachon begonalar kirishga ruxsat bermaslik kerak.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
sotmoq
Ular uy sotmoqchi.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
bo‘lmoq
Yomon nima-to bo‘ldi.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
uchrashmoq
Do‘stlar birga kechki ovqat uchun uchrashtilar.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
sarflamoq
U barcha pulini sarfladi.
cms/verbs-webp/1422019.webp
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
takrorlamoq
Mening to‘ti ismimni takrorlay oladi.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
yomg‘ir
Bugun juda ko‘p yomg‘ir yog‘gan.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
qabul qilmoq
U boshlig‘idan oshishni qabul qildi.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
saralashmoq
Menda saralash uchun hali ham ko‘p qog‘ozlar bor.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
navbat olishmoq
Iltimos, kuting, sizga tezda navbat keladi!
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
to‘lamoq
U plastik kartaga onlayn pul to‘layapti.