Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
tashlamoq
Ushbu eski gumma g‘ildiraklari alohida tashlash kerak.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
tepmoq
Kungfu san‘atida yaxshi tepishingiz kerak.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
sanamoq
U tanga sanayapti.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
kutmoq
Bizga yana bir oy kutish kerak.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
o‘zgartirmoq
Avtomobil mekhanigi tayyorlarni o‘zgartiryapti.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
sabab bo‘lmoq
Alkogol bosh og‘rig‘iga sabab bo‘lishi mumkin.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
kutmoq
Opam bola kutmoqda.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
aylanmoq
Siz ushbu daraxt atrofida aylanishingiz kerak.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
oshirishmoq
Kompaniya daromadini oshirdi.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
nonushta qilmoq
Biz yataqda nonushta qilishni afzal ko‘ramiz.
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
bo‘lmoq
Tuyg‘ularda g‘aroyib narsalar bo‘ladi.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
nashr qilmoq
Reklama ko‘p vaqt gazetalarda nashr qilinadi.