Lug’at
Fellarni organing – Vietnamese

nghe
Tôi không thể nghe bạn!
eshitmoq
Men seni eshitolmayapman!

cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
ruxsat bermoq
Depressiyaga ruxsat bermaslik kerak.

trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
qaytmoq
Ota urushdan qaytdi.

rời đi
Người đàn ông rời đi.
chiqmoq
Erkak chiqadi.

thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
bajarilmoq
U odatda bo‘lmagan kasbni bajaradi.

đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
yurmoq
Guruh ko‘prüdan yurib o‘tdi.

từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
tark etmoq
U o‘z ishini tark etdi.

làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
boyitmoq
Spetsiyalar taomimizni boyitadi.

vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
zorlamoq
U limonni zorladi.

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
osmoq
Amakidan g‘amak osmoqda.

phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
yo‘q qilmoq
Tufayli ko‘p uylar yo‘q qilindi.
