Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
eshitmoq
Men seni eshitolmayapman!
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
ruxsat bermoq
Depressiyaga ruxsat bermaslik kerak.
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
qaytmoq
Ota urushdan qaytdi.
cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
chiqmoq
Erkak chiqadi.
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
bajarilmoq
U odatda bo‘lmagan kasbni bajaradi.
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
yurmoq
Guruh ko‘prüdan yurib o‘tdi.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
tark etmoq
U o‘z ishini tark etdi.
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
boyitmoq
Spetsiyalar taomimizni boyitadi.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
zorlamoq
U limonni zorladi.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
osmoq
Amakidan g‘amak osmoqda.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
yo‘q qilmoq
Tufayli ko‘p uylar yo‘q qilindi.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
haydab o‘tmoq
Kovboy o‘q o‘tlar bilan malni haydab o‘tadi.