Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
tasdiqlamoq
U eriga yaxshi yangiliklarni tasdiqlashi mumkin edi.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
aylanmoq
Mashinalar aylanib yurishadi.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
o‘ylamoq
Shatrangda ko‘p o‘ylash kerak.
cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
borishmoq
Bu yerda bo‘lgan kulib qayerga bordi?
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
osmoq
Qishda ular qushlar uchun qush uyini osmoqdalar.
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
chiqmoq
Baliq suvdan chiqadi.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
yordam bermoq
Har bir kishi palatkani o‘rnatishga yordam beradi.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
kirish
Siz parolingiz bilan kirishingiz kerak.
cms/verbs-webp/40326232.webp
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
tushunmoq
Men axir o‘cha tushundim!
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
uchrashmoq
Do‘stlar birga kechki ovqat uchun uchrashtilar.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
kerak
U bu yerda tushishi kerak.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
olib kelmoq
Elchixon paket olib keldi.