Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
taassurot qilmoq
Bu haqiqatan ham bizga taassurot qildi!
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
o‘tmoq
Mashina daraxtdan o‘tadi.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
kelmoq
Ota axir o‘yna kelibdi!
cms/verbs-webp/120135439.webp
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
ehtiyot bo‘lmoq
Kasal bo‘lmaslik uchun ehtiyot bo‘ling!
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
tashlamoq
U kompyuterini g‘azabkorlik bilan yerda tashlaydi.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
to‘xtatmoq
Ayol mashinani to‘xtatadi.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
tovushmoq
Uning ovozi ajoyib tovushadi.
cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
o‘girilmoq
U bizga yuz qilib o‘girildi.
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
nashr qilmoq
Nashriyotchining ko‘p kitoblarni nashr qilgan.
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
yilni takrorlamoq
Talaba yilni takrorlagan.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
o‘limoq
Filmnalarda ko‘p insonlar o‘limoqda.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
saqlamoq
Pulimni yon stolimda saqlayman.