Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/106515783.webp
yo‘q qilmoq
Tufayli ko‘p uylar yo‘q qilindi.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/95655547.webp
oldinga ruxsat bermoq
Hech kim supermarketni yuborishda uni oldinga ruxsat bermakchi emas.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/21529020.webp
yugurmoq
Qiz onasiga yuguradi.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/106851532.webp
bir-biriga qaramoq
Ular bir-biriga uzoq vaqt qaradilar.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/90287300.webp
qo‘ng‘iroq chalmoq
Siz qo‘ng‘iroqni eshitasizmi?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/95056918.webp
boshqarmoq
U qizni qo‘l bilan boshqaradi.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
cms/verbs-webp/99951744.webp
g‘ayratmoq
U do‘sti ekanligini g‘ayratyapti.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/113136810.webp
yubormoq
Ushbu paket tezda yuboriladi.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/110667777.webp
javobgar bo‘lmoq
Doktor terapiyadan javobgar.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
cms/verbs-webp/91254822.webp
tanlamoq
U olma tanladi.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/118861770.webp
qo‘rqqan bo‘lmoq
Bola qorong‘idan qo‘rqqan.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/121264910.webp
kesmoq
Salat uchun, khyuri kesilishi kerak.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.