Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
muhokama qilmoq
Ular o‘z rejalari haqida muhokama qiladilar.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
qidirmoq
Siz bilmagan narsangizni qidirishingiz kerak.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
bermoq
U unga kalitini beradi.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
tanishtirmoq
U yangi do‘stoni ota-onasiga tanishtirayapti.
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
hayajonlantirmoq
Ushbu maqsood nemis futbol azolari uchun hayajonlantiruvchi.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
taassurot qilmoq
Bu haqiqatan ham bizga taassurot qildi!
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
chiqarmoq
U u katta baliqni qanday chiqaradi?
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
aytmoq
U menga sir aytgan.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
yordam bermoq
U uni yordam bera oldi.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
ta‘m qilmoq
Bu juda yaxshi ta‘m qiladi!
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
nashr qilmoq
Reklama ko‘p vaqt gazetalarda nashr qilinadi.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
tekshirmoq
U kim yashayotganini tekshiradi.