Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
bo‘lmoq
Ish taqozosida unga nima-to bo‘ldimi?
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
yugurmoq
Bizning o‘g‘limiz uydan yugurmoqchi edi.
cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
chiqishmoq
Bolalar axir o‘rtaga chiqishni xohladi.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
aylanmoq
Mashinalar aylanib yurishadi.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
navbat olishmoq
Iltimos, kuting, sizga tezda navbat keladi!
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
ta‘m qilmoq
Bosh osyochi shorni ta‘m qiladi.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
tashimoq
Ular bolalarini orqalarida tashiydilar.
cms/verbs-webp/19351700.webp
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
ta‘minlamoq
Dam olish uchun choyxonalar ta‘minlanadi.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
rad qilmoq
Bola oziyini rad qiladi.
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
aralashtirmoq
Rassom ranglarni aralashtiradi.
cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
yo‘l topmoq
Men labirintda yaxshi yo‘l topishim mumkin.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
yonmoq
Go‘sht grillda yonib qolmasligi kerak.