Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
qaytmoq
Ota urushdan qaytdi.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
turgan qoldirmoq
Bugun ko‘p kishilar o‘z mashinalarini turgan qoldirishadi.
cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
chiqmoq
Iltimos, hozir chiqmang!
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
taklif qilmoq
Ayol do‘stiga nima-to taklif qilyapti.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
e‘tibor bermoq
Yol belgilariga e‘tibor bermishi kerak.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
sakramoq
U suvga sakradi.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
sakrayotirishmoq
Bola sakrayotiradi.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
lazzat olish
U hayotdan lazzat oladi.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
bosmoq
U tugmani bosadi.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
sotmoq
Mahsulot sotilmoqda.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
yurmoq
Bu yo‘ldan yurish mumkin emas.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
mukofotlamoq
U medal bilan mukofotlandi.