Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/101938684.webp
bajarmoq
U ta‘mirlashni bajaryapti.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/96061755.webp
xizmat qilmoq
Povar bugun bizga o‘zi xizmat qilmoqda.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/114993311.webp
ko‘rishmoq
Ko‘zoynak bilan yaxshi ko‘rasiz.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/106088706.webp
turmoq
U endi o‘zining o‘zi turolmaydi.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/54608740.webp
chiqarmoq
Xar xil o‘tlarni chiqarib tashlash kerak.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/121670222.webp
ergashmoq
Chipirqulliklar doim onalariga ergashishadi.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/114231240.webp
yolg‘izlik qilmoq
U bir narsani sotmoqchi bo‘lganda tez-tez yolg‘izlik qiladi.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/119895004.webp
yozmoq
U xat yozmoqda.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/19584241.webp
ega bo‘lmoq
Bolalar faqat chuqur puliga ega.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
cms/verbs-webp/104476632.webp
yuvmoq
Men idish yuvishni yaxshi ko‘rmayman.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/100965244.webp
pastga qaramoq
U vadaga pastga qaradi.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/119747108.webp
yemoq
Bugun nima yemoqchimiz?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?