Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/86064675.webp
ittirmoq
Mashina to‘xtadi va uni ittirish kerak edi.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/853759.webp
sotmoq
Mahsulot sotilmoqda.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/85191995.webp
yaxshi kelishmoq
Janglaringizni tugating va axir o‘qing yaxshi kelishingiz kerak!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/61389443.webp
yotmoq
Bolalar birga o‘tda yotmoqdalar.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/120870752.webp
chiqarmoq
U u katta baliqni qanday chiqaradi?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/45022787.webp
o‘ldirmoq
Men shu mushtni o‘ldiraman!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/18316732.webp
o‘tmoq
Mashina daraxtdan o‘tadi.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/82893854.webp
ishlamoq
Sizning planshetlaringiz ishlayaptimi?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/34567067.webp
izlashmoq
Politsiya jinoyatchini izlayapti.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/15353268.webp
zorlamoq
U limonni zorladi.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/104135921.webp
kirish
U mehmonxona xonasiga kiradi.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/120978676.webp
yonib ketmoq
Olov o‘rmonning katta qismiga yonib ketadi.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.