Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/119895004.webp
yozmoq
U xat yozmoqda.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/96748996.webp
davom ettirmoq
Karavan sayohatini davom ettiradi.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/103910355.webp
o‘tirmoq
Xonada ko‘p odamlar o‘tiryapti.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/93150363.webp
uyg‘onmoq
U xuddi uyg‘ongandi.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/120086715.webp
tugatmoq
Siz muammo tugatishingiz mumkinmi?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
cms/verbs-webp/112755134.webp
qo‘ng‘iroq qilmoq
U faqat tushlik paytida qo‘ng‘iroq qila oladi.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/80356596.webp
salomlashmoq
Ayol salomlaydi.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
cms/verbs-webp/115847180.webp
yordam bermoq
Har bir kishi palatkani o‘rnatishga yordam beradi.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/118253410.webp
sarflamoq
U barcha pulini sarfladi.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/121870340.webp
yugurmoq
Atlet yuguradi.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/115373990.webp
paydo bo‘lmoq
Suvda katta baliq birdan paydo bo‘ldi.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/51120774.webp
osmoq
Qishda ular qushlar uchun qush uyini osmoqdalar.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.