Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/97593982.webp
tayyorlash
Mazzali nonushta tayyorlandi!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/98294156.webp
savdo qilmoq
Odamlar ishlatilgan mebel bilan savdo qilishadi.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/90309445.webp
bo‘lmoq
Dafn tashkiloti o‘tgan kun oldin bo‘ldi.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/111750395.webp
qaytmoq
U yalang‘och qayta olmaydi.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/89025699.webp
tashimoq
Eshak o‘g‘ir yukni tashiydi.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/120282615.webp
investitsiya qilmoq
Pulimizni nima uchun investitsiya qilishimiz kerak?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/106608640.webp
foydalanmoq
Hatta kichkina bolalar ham planshetlardan foydalanadi.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
cms/verbs-webp/18316732.webp
o‘tmoq
Mashina daraxtdan o‘tadi.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/84314162.webp
tarqatmoq
U quchog‘ini keng tarqatadi.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/121264910.webp
kesmoq
Salat uchun, khyuri kesilishi kerak.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/108286904.webp
ichmoq
Sigitlar daryodan suv ichadi.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/104849232.webp
tug‘ilmoq
U tez orada tug‘iladi.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.