Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/63244437.webp
qoplamoq
U o‘z yuzini qoplabdi.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/59066378.webp
e‘tibor bermoq
Trafik belgilariga e‘tibor bermishi kerak.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/118596482.webp
izlashmoq
Men kuzda griblarni izlayapman.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
cms/verbs-webp/127720613.webp
o‘zgarishni istamoq
U do‘stining juda o‘zgarishini istaydi.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/111063120.webp
tanishmoq
G‘arib itlar bir-birini tanishmoqchi.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/91643527.webp
tiqilmoq
Men tiqildim va chiqish yo‘lini topa olmayapman.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/122479015.webp
kesmoq
Mato o‘lcham bo‘yicha kesilmoqda.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/42111567.webp
xato qilmoq
Yaxshi o‘ylab ko‘ring, xato qilmang!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/118227129.webp
so‘ramoq
U yo‘l ko‘rsatishni so‘radi.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/73880931.webp
tozalash
Ishchi oynani tozalaydi.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/22225381.webp
ketmoq
Kema portdan ketmoqda.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/87994643.webp
yurmoq
Guruh ko‘prüdan yurib o‘tdi.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.