Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/99167707.webp
mast bo‘lmoq
U mast bo‘ldi.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/113136810.webp
yubormoq
Ushbu paket tezda yuboriladi.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/21529020.webp
yugurmoq
Qiz onasiga yuguradi.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/61162540.webp
faollashtirmoq
Tütun signalizatsiyani faollashtirdi.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/127554899.webp
afzal ko‘rish
Bizning qizim kitoblarni o‘qimaydi; u o‘z telefonini afzal ko‘radi.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/100649547.webp
ijaraga olishmoq
Arizachi ijaraga olingan.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/97335541.webp
sharh qilmoq
U har kuni siyosatga sharh qiladi.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/99392849.webp
olib tashlamoq
Qanday qilib qizil vino yamasini olib tashlash mumkin?
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
cms/verbs-webp/15353268.webp
zorlamoq
U limonni zorladi.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/58477450.webp
ijaraga berish
U o‘z uyini ijaraga bermoqda.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/115172580.webp
isbotlamoq
U matematik formulani isbotlamoqchi.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/95655547.webp
oldinga ruxsat bermoq
Hech kim supermarketni yuborishda uni oldinga ruxsat bermakchi emas.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.