Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
chiqmoq
Erkak chiqadi.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
saqlamoq
Siz pulni saqlashingiz mumkin.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
saqlamoq
Yuvishda pulni saqlashingiz mumkin.
cms/verbs-webp/6307854.webp
đến với
May mắn đang đến với bạn.
kelmoq
Omad sizga kelmoqda.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
yaqinlashmoq
Sigaqullar bir-biriga yaqinlashmoqdalar.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
o‘ldirmoq
Ehtiyot bo‘ling, shu balta bilan kimnidir o‘ldirishingiz mumkin!
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
osmoq
Amakidan g‘amak osmoqda.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
yengil qilmoq
Ta‘til hayotni yengil qiladi.
cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
borishmoq
Bu yerda bo‘lgan kulib qayerga bordi?
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
hamkorlikda ishlamoq
Biz jamoa sifatida hamkorlikda ishlaymiz.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
ko‘rishmoq
Men yangi ko‘zoynaklarim orqali hammasini aniq ko‘raman.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
yonmoq
Pulni yondirmasligingiz kerak.