Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
xulosa qilmoq
Bu matndan asosiy nuqtalarni xulosa qilishingiz kerak.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
o‘xshamoq
Siz o‘xshash nima?
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
iste‘mol qilmoq
Ushbu qurilma qancha iste‘mol qilayotganimizni o‘lchaydi.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
bog‘liq bo‘lmoq
U ko‘r va tashqi yordamga bog‘liq.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
yonmoq
Pulni yondirmasligingiz kerak.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
boshlamoq
Ular o‘zining ajralishini boshlaydilar.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
qoplamoq
Bola o‘zini qoplabdi.
cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
bo‘lmoq
Ular yaxshi jamoa bo‘ldilar.
cms/verbs-webp/46385710.webp
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
qabul qilmoq
Kredit kartalari bu yerga qabul qilinadi.
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
faollashtirmoq
Tütun signalizatsiyani faollashtirdi.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
uchrashmoq
Do‘stlar birga kechki ovqat uchun uchrashtilar.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
og‘irligini yo‘qotmoq
U ko‘p og‘irligini yo‘qotgan.