Lug’at
Fellarni organing – Vietnamese

từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
tark etmoq
U o‘z ishini tark etdi.

cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
kerak
Teker qo‘ymoq uchun sizga kriko kerak.

sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
ega bo‘lmoq
Men qizil sport mashinaga ega.

tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
ishonmoq
Biz hammasi bir-biriga ishonamiz.

tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
topmoq
Men chiroyli qo‘ziqorin topdim!

tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
joylashmoq
Biz arzon mehmonxonada joylashdik.

biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
bilmoq
U ko‘p kitoblarni deyarli yodda biladi.

dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
to‘xtatmoq
Ayol mashinani to‘xtatadi.

cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
yonib ketmoq
Olov o‘rmonning katta qismiga yonib ketadi.

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
qaramoq
U teshikdan qaradi.

nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
o‘zgarishni istamoq
U do‘stining juda o‘zgarishini istaydi.
