Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
tark etmoq
U o‘z ishini tark etdi.
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
kerak
Teker qo‘ymoq uchun sizga kriko kerak.
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
ega bo‘lmoq
Men qizil sport mashinaga ega.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
ishonmoq
Biz hammasi bir-biriga ishonamiz.
cms/verbs-webp/118574987.webp
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
topmoq
Men chiroyli qo‘ziqorin topdim!
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
joylashmoq
Biz arzon mehmonxonada joylashdik.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
bilmoq
U ko‘p kitoblarni deyarli yodda biladi.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
to‘xtatmoq
Ayol mashinani to‘xtatadi.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
yonib ketmoq
Olov o‘rmonning katta qismiga yonib ketadi.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
qaramoq
U teshikdan qaradi.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
o‘zgarishni istamoq
U do‘stining juda o‘zgarishini istaydi.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
yig‘moq
Biz ko‘p vino yig‘dik.