Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
o‘tirmoq
Xonada ko‘p odamlar o‘tiryapti.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
ishonmoq
Biz hammasi bir-biriga ishonamiz.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
o‘zgarishni istamoq
U do‘stining juda o‘zgarishini istaydi.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
mukofotlamoq
U medal bilan mukofotlandi.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
eshitmoq
Men seni eshitolmayapman!
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
olib bormoq
U paketni narimonlarga olib boradi.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
o‘tkazmoq
U gol uchun imkoniyatni o‘tkazdi.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
targ‘ib qilmoq
Biz mashina trafikiga alternativlarni targ‘ib qilishimiz kerak.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
yugurmoq
Atlet yuguradi.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
taxmin qilmoq
Siz taxmin qilishingiz kerak kimman.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
ittirmoq
Hamshira bemorni ruchkada ittiradi.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
eslatmoq
Kompyuter menga uchrashuvlarimni eslatadi.