Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
to‘g‘rilamoq
U kuylashni to‘g‘ri ololmaydi.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
yolg‘izlik qilmoq
Bazen qiziqarli holatda yolg‘izlik qilish kerak.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
ichmoq
Adam ko‘p suv ichishi kerak.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
minmoq
Menga siz bilan birga minkanmog‘izmi?
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
mavjud bo‘lmoq
Dinozavrlar hozirgacha mavjud emas.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
qaramoq
U durbin bilan qaradi.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
ishlab chiqarmoq
Biz o‘z asalimizni ishlab chiqaramiz.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
tanlamoq
U olma tanladi.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
sinash
Avtomobil ishxonada sinash qilinmoqda.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
yubormoq
Ushbu kompaniya dunyo bo‘ylab mahsulotlarni yuboradi.
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
ishlamoq
Bu safar ishlamadi.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
qoplamoq
Suv liliyasi suvni qoplabdi.